Cách giải rubik 3x3 nâng cao pll

21 công thức PLL - Công thức Rubik nâng cao - 21 trường hợp PLL rubik

Nhóm 1 : Hoán vị cạnh (4 trường hợp)

Edge Permutations Only

Tên công thứcHình ảnhCông thức Ua perm
*
Công thức Ub perm
*
Công thức Z perm
*
Công thức H perm
*
Công thức
U R U R U" R" U" R2(y2) R2 U" R" U" R U R U R U" R
R2 U R U R" U" R" U" R" U R"(y2) R" U R" U" R" U" R" U R U R2
R U" R U R U" R" U R U M2 U mét vuông U M" U2 mét vuông U2 M" U2
M2 U mét vuông U2 mét vuông U M2

Nhóm 2 : Hoán vị góc (3 trường hợp)

Corner Permutations Only

Tên công thứcHình ảnhCông thức Aa perm
*
Công thức Ab perm
*
Công thức E perm
*
Công thức
l" U R" D2 R U" R" D2 R2
l U" R D2 R" U R D2 R2
x" (y) x"

Nhóm 3 : Hoán vị cả góc với cạnh (10 trường hợp)

Corner và Edge Swap Permutations

Tên công thứcHình ảnhCông thức T perm
*
Công thức F perm
*
Công thức Ja perm
*
Công thức Jb perm
*
Công thức Ra perm
*
Công thức Rb perm
*
Công thức V perm
*
Công thức Y perm
*
Công thức na perm
*
Công thức Nb perm
*
Công thức
R" F R2 U" R" U"
R2 y" y x R" U2 R" d" R" F" R2 U" R" U R" F R U" F
U2 (y) L" U" L F L" U" L U L F" L2 U L U
L F" L" U" L U L F L2" U(y) R U2 R" U2 R" F R U R U2 R" U"
R" F R U R" U" R" F" R2 U"
U R" F" R2 U" R" U R" F R F
L U" R U2 L" U R" L U" R U2 L" U R" U(y) L U" R U2 L" U R" L U" R U2 L" U R" U"(y) l U F U" R" F" R U" R U l" U R"(z) D R" U R2 D" R D U" R" U R2 D" R U" R
R" U L" U2 R U" L R" U L" U2 R U" L U"(y) R" U L" U2 R U" L R" U L" U2 R U" L U(z) U" R D" R2" U R" D U" R D" R2" U R" D R"(y) R" U R" F R F" R U" R" F" U F R U R" U" R

Nhóm 4 : Hoán vị cả góc với cạnh chữ G (4 trường hợp)

Corner và Edge Cycle Permutations (G perms)

Tên công thứcHình ẢnhCông thức Ga perm
*
Công thức Gb perm
*
Công thức Gc perm
*
Công thức Gd perm
*
Công thức
R" U R" U" R u" R2 y"
y" R2 u R" U R U" R u" R2(y2) y R2 u R" U R U" R u" R2
R U" R U R" u R2 y
y" R2 u" R U" R" U R" u R2

Video hướng dẫn công thức PLL

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *