VNPT hà thành xin gửi đến Quý quý khách bảng cụ thể giá cước thoại hiền lành hành. Để biết thêm cụ thể xin vui lòng liên hệ Hotline.
Giá cước sử dụng dịch vụ
STT | Khoản mục | Giá cước(chưa bao gồm thuế VAT) | Phương thức tính cước |
1 | Cước hoà mạng | 454.545 đ/ máy/ lần | |
2 | Cước thuê bao | 20.000 đ/ tháng | Hàng tháng |
3 | Cước liên lạc | ||
3.1 | Cước hotline nội hạt | 200 đ/ phút | 1 phút + 1 phút |
3.2 | Cước điện thoại tư vấn liên tỉnh | ||
Cước gọi tỉnh khác nội mạng VNPT | 800 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Cước gọi khác tỉnh ngoại mạng VNPT | 891 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Gọi liên tỉnh tiết kiệm chi phí VoIP 171 nội mạng | 680 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Gọi liên tỉnh tiết kiệm VoIP 171 nước ngoài mạng | 757.3 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Cước dịch vụ điện thoại thông minh đường lâu năm liên tỉnh bề ngoài trả tiền trước | |||
Sử dụng NGN 8Kbps | (mức cước đã có VAT) | ||
Gọi nội mạng VNPT | 713 đ/ phút | 6s+1s | |
Gọi mạng doanh nghiệp khác | 794 đ/ phút | 6s+1s | |
Sử dụng NGN 64Kbps | |||
Gọi nội mạng VNPT | 739 đ/ phút | 6s+1s | |
Gọi mạng doanh nghiệp khác | 823 đ/ phút | 6s+1s | |
3.3 | Cước gọi quốc tế | ||
Cước gọi quốc tế chiều đi tới một trong những nước | |||
Cước gọi quốc tế chiều đi tới các đầu số vệ tinh | |||
1719 – thực hiện NGN 64Kbps | 500 đ/ 06s đầu; 3,600 đ/ phút | 6s+1s | |
1719 – thực hiện NGN 8Kbps | 360 đ/ 06s đầu; 3,600 đ/ phút | 6s+1s | |
Hỗ trợ điện thoại tư vấn 171 thế giới (đăng cam kết qua tổng đài thế giới 1713) | 3.000 đ so với mỗi cuộc thành công | ||
3.4 | Gọi cầm tay trong nước | ||
Gọi cho tới mạng VinaPhone | 800 đ/ phút | 6 s + 1 s | |
Gọi tới những mạng di động cầm tay khác | 891 đ/ phút | 6 s + 1 s |
Lắp năng lượng điện thoại thắt chặt và cố định VNPT Hà Nội, khách hàng rất có thể dùng máy điện thoại cố định thực hiện những cuộc gọi nội hạt, gọi khác tỉnh và quốc tế với giá bán cước tốt hơn khôn xiết nhiều. Báo giá cước điện thoại cố định VNPT Hà Nội sẽ giúp khách hàng nắm rõ hơn về khoản ngân sách mình sẽ đã cho thấy hàng hàng.