Đại học kinh tế tphcm điểm chuẩn 2018

STTMã ngànhTên ngànhTổ đúng theo môn Điểm chuẩn Ghi chú
1Các ngành giảng dạy đại học---
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D0720.7
37340101Quản trị tởm doanhA00; A01; D01; D0721.4
47340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0722.8
57340121Kinh doanh yêu quý mạiA00; A01; D01; D0721.7
67340115MarketingA00; A01; D01; D0722.4
77340201Tài chủ yếu – Ngân hàngA00; A01; D01; D0720
87340301Kế toánA00; A01; D01; D0720.4
97310101_01Chuyên ngành kinh tế học ứng dụngA00; A01; D01; D9620.7
107310101_02Chuyên ngành kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; D9619
117310101_03Chuyên ngành tài chính chính trịA00; A01; D01; D9619
127340101_01Chuyên ngành quản trị bệnh việnA00; A01; D01; D0718
137340120_01Chuyên ngành nước ngoài thươngA00; A01; D01; D0722.6
147810103_01Chuyên ngành cai quản trị lữ hànhA00; A01; D01; D0721.6
157810201_01Chuyên ngành quản ngại trị khách hàng sạnA00; A01; D01; D0722.2
167810201_02Chuyên ngành quản ngại trị sự khiếu nại và dịch vụ thương mại giải tríA00; A01; D01; D0721.4
177340201_01Chuyên ngành Thuế trong kinh doanhA00; A01; D01; D0718.8
187340201_02Chuyên ngành quản ngại trị thương chính - nước ngoài thươngA00; A01; D01; D0721.2
197340201_03Chuyên ngành Ngân hàng đầu tưA00; A01; D01; D0718
207340201_04Chuyên ngành thị trường chứng khoánA00; A01; D01; D0717.5
217340201_05Chuyên ngành quản trị rủi ro khủng hoảng tài thiết yếu và bảo hiểmA00; A01; D01; D0718
227340201_06Chuyên ngành Đầu tư tài chínhA00; A01; D01; D0719
237340201_07Chuyên ngành Tài thiết yếu quốc tếA00; A01; D01; D0721.3
247310108_01Chuyên ngành Toán tài chínhA00; A01; D01; D0719.2
257310107_01Chuyên ngành Thống kê khiếp doanhA00; A01; D01; D0719.3
267340405_01Chuyên ngành khối hệ thống thông tin khiếp doanhA00; A01; D01; D0720
277340405_02Chuyên ngành dịch vụ thương mại điện tửA00; A01; D01; D0721.2
287340405_03Chuyên ngành khối hệ thống hoạch định nguồn lực có sẵn doanh nghiệpA00; A01; D01; D0717.5
297480103_01Chuyên ngành technology phần mềmA00; A01; D01; D0719
307220201_01Chuyên ngành giờ Anh yêu mến mạiD01; D9622.5
317380101_01Chuyên ngành khí cụ kinh doanhA00; A01; D01; D9620.3
327380101_02Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D9620.5
337340403_01Chuyên ngành thống trị côngA00; A01; D01; D0717.5

*

KSA-Trường đại học kinh tế tài chính TP.HCM

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *