Tính Từ Miêu Tả Cảm Xúc

Trong cuộc sống thường nhật chắc hẳn sẽ có những lúc bạn rất muốn bày tỏ các cung bậc cảm xúc của bản thân nhưng không biết nên làm cách nào nào để truyền tải thông tin đến người nghe một cách chân thực nhất. Vậy tại sao bạn không thử áp dụng các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh? Hãy để Bác sĩ IELTS giúp bạn hiểu thêm về kiểu tính từ này nhé.

Bạn đang xem: Tính từ miêu tả cảm xúc

1. Các tính từ chỉ cảm xúc và cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong câu, các tính từ chỉ cảm xúc được dùng khi người nói – người viết muốn diễn tả một hoặc nhiều trạng thái cảm xúc như vui, buồn, tức giận, mệt mỏi,…… Ta có hai loại tính từ chỉ cảm xúc thông dụng đó là tính từ chỉ cảm xúc tích cực và tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực.


*
Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

1.1 Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tích cực trong tiếng Anh

Các tính từ chỉ cảm xúc tích cực xuất hiện trong các trường hợp người nói muốn bày tỏ trạng thái cảm xúc vui sướng, sự hạnh phúc, hân hoan của bản thân trước một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh hiện đang có hơn 15 tính từ miêu tả cảm xúc tích cực như sau:

STTTính từ chỉ cảm xúc tích cựcNghĩa của từ
1AmusedVui vẻ
2ConfidentTự tin
3GreatTuyệt vời
4DelightedRất hạnh phúc
5TerrificTuyệt vời
6RelaxedThư giãn, thoải mái
7OverjoyedCực kỳ hứng thú
8Over the moonRất sung sướng
9PositiveLạc quan
10ExcitedPhấn khích, hứng thú
11HappyHạnh phúc
12EnthusiasticNhiệt tình
13SurprisedNgạc nhiên
14EcstaticVô cùng hạnh phúc
15WonderfulTuyệt vời
17KeenHam thích, tha thiết
18NonplussedNgạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
19OverwhelmedChoáng ngợp
20Over the moonRất sung sướng

Ví dụ:

I am so delighted to hear that she will come back to Vietnam next week.

Tôi rất hạnh phúc khi biết được rằng cô ấy sẽ về Việt Nam vào tuần tới.

I felt over the moon when the teacher praised my presentation.

Tôi đã cảm thấy rất sung sướng khi giáo viên dành lời khen cho bài thuyết trình của tôi.

Life will be better if you see everything in a positive way.

Cuộc sống sẽ trở nên tốt đẹp hơn nếu bạn nhìn nhận mọi thứ theo hướng tích cực.

Cụm tính từ trong tiếng Anh

Tính từ ghép trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

1.2 Các tính từ chỉ cảm xúc mang tính tiêu cực trong tiếng Anh

Trái ngược lại với sự hân hoan, vui vẻ của các tính từ chỉ cảm xúc tích cực thì các tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực lại giúp người nói bày tỏ sự chán nản, khó chịu, bực mình,… của họ trước một sự việc nào đó.

Lưu ý : Đối với các tính từ này, học viên nên cân nhắc sử dụng vào đúng ngữ cảnh, đúng đối tượng bởi ở trong một số tình huống trang trọng, tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực nếu bị sử dụng một cách bừa bãi sẽ gây khó chịu cho đối phương, hoặc thậm chí sẽ khiến đối phương cảm thấy không được tôn trọng.


*
Các tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực

Các tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực trong tiếng Anh:

STTTính từ chỉ cảm xúc tiêu cựcNghĩa của từ
1AngryTức giận
2AnxiousLo lắng
3AnnoyedBực mình
4AppalledRất sốc
5ApprehensiveHơi lo lắng
6ArrogantKiêu ngạo
7AshamedXấu hổ
8BewilderedRất bối rối
9BoredChán
10ConfidentTự tin
11CheatedBị lừa
12ConfusedLúng túng
13CrossBực mình
14DepressedRất buồn
15DisappointedThất vọng
16EmotionalDễ bị xúc động
17EnviousThèm muốn, đố kỵ
18EmbarrassedHơi xấu hổ
19FrightenedSợ hãi
20FrustratedTuyệt vọng
21FuriousGiận dữ, điên tiết lên
22HorrifiedSợ hãi
23HurtTổn thương
24IrritatedKhó chịu
25JealousGanh tị
26JadedChán ngấy
27Let downThất vọng
28MaliciousÁc độc
29NegativeTiêu cực, bi quan
30ReluctantMiễn cưỡng
31SadBuồn
32ScaredSợ hãi
33StressedMệt mỏi
34SuspiciousĐa nghi, ngờ vực
35TerribleỐm hoặc mệt mỏi
36TerrifiedRất sợ hãi
37TenseCăng thẳng
38ThoughtfulTrầm tư
39TiredMệt
40UpsetTức giận hoặc không vui
41UnhappyKhông vui
42VictimisedCảm thấy bản thân là nạn nhân của một sự việc nào đó
43WorriedLo lắng

Ví dụ:

I feel stressed about the amount of work I have to deal with.

Xem thêm: 9 Ý Tưởng Bán Đồ Ăn Sáng Online, 9 Ý Tưởng Bán Đồ Ăn Sáng Cần Ít Vốn Thu Lãi Cao

Tôi cảm thấy mệt mỏi vì khối lượng công việc mà mình phải giải quyết.

Since receiving the highest level of scholarship, she is always arrogant to other students.

Kể từ khi nhận được mức học bổng cao nhất, cô ấy luôn tỏ ra kiêu ngạo với các học sinh khác.

His wife is always suspicious when he comes home late.

Vợ của anh ấy luôn tỏ ra nghi ngờ khi anh ấy về nhà muộn.

1.3. Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc thường dùng


*
Các cụm tính từ miêu tả cảm xúc

Bên cạnh gần 100 tính từ thì khi muốn miêu tả một cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực nào đó, bạn có thể cân nhắc sử dụng các cụm tính từ để nhấn mạnh hơn mức độ của cảm xúc đó bên trong con người bạn. Một số cụm từ vựng chỉ cảm xúc thông dụng:

STTCụm từ vựngNghĩa của từ
1Be in black moodTâm trạng bức bối, dễ nổi cáu
2Be petrified ofHoảng sợ, sợ điếng người
3Be ambivalent aboutĐắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét
4Be puzzled overTrăn trở suy nghĩ, băn khoăn
5Be at the end of your ropeHết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng
6Over the moonRất hạnh phúc, sung sướng
7On cloud nineHạnh phúc như ở trên mây
8To live in a fool’s paradiseSống trong hạnh phúc ảo tưởng
9To puzzle overBăn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài
10To bite someone’s head offTrả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ
11Thrilled to bitsVô cùng hài lòng

Ví dụ:

She felt on cloud nine when she received a birthday gift from her boyfriend.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc như đang ở trên mây khi nhận được món quà sinh nhật từ bạn trai của mình.

He is living in a fool’s paradise.

Anh ấy đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng.

She has been trying to puzzle over the reason for this conflict for 3 months.

Cô ấy đã cố gắng tìm hiểu về nguyên nhân của sự mâu thuẫn trong suốt 3 tháng trời.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *